|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chút chÃt
| [chút chÃt] | | | squeak (tiếng chuá»™t kêu) | | | dumpy (nói vá» trẻ em) | | | pudgy, chubby, plump (béo chút chÃt) | | | toy, plaything | | | (cây) dock |
Squeak (tiếng chuột kêu) adj Dumpy (nói vỠtrẻ em)
|
|
|
|